Từ: funny
/'fʌni/
-
tính từ
buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
-
là lạ, khang khác
there's something funny about this affair
có một cái gì là lạ trong việc bày
-
danh từ
(thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
-
(số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
-
thuyền một người chèo
Từ gần giống