TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Động từ


141 shine ánh sáng, ánh nắng Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
142 trust sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin ... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
143 trapped bị mắc kẹt Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
144 lie sự nói dối, sự nói láo, sự nói ... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
145 shall sẽ (dùng ở ngôi 1 số ít và số n... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
146 answer trả lời, đáp lại Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
147 worry lo lắng, lo nghĩ Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
148 lead lãnh đạo, dẫn dắt Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
149 kill giết, giết chết, làm chết, diệt... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
150 hit đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, n... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi