Từ: forget
/fə'get/
-
động từ
quên, không nhớ đến
-
coi thường, coi nhẹ
-
quên
to forget about something
quên cái gì
-
bất tỉnh
-
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
Cụm từ/thành ngữ
eaten bread is soon forgotten
ăn cháo đái bát
to forget oneself
quên mình
to forgive and forget
tha thứ và bỏ qua
Từ gần giống