TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: forgetful

/fə'getful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay quên, có trí nhớ tồi

  • (thơ ca) làm cho quên

    a forgetful sleep

    giấc ngủ làm cho quên

  • cẩu thả