Từ: worry
/'wʌri/
-
động từ
lo lắng, lo nghĩ
don't worry
đừng lo
to worry about little things
lo vì những việc linh tinh
-
danh từ
sự lo lắng; điều lo nghĩ
-
sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu
-
sự nhạy (của chó săn)
-
động từ
quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu
to worry someone with foolish questions
quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn
to be dreadfully worried
rất lo phiền
-
nhay (chó)
Cụm từ/thành ngữ
to worry along
vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
to worry out
lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)
I should worry
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào