Từ: judge
/'dʤʌdʤ/
-
danh từ
quan toà, thẩm phán
-
người phân xử, trọng tài
-
người am hiểu, người sành sỏi
a judge of art
người am hiểu nghệ thuật
-
động từ
xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
-
xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
do not judge people by appearance
đừng xét người theo bề ngoài
-
xét thấy, cho rằng, thấy rằng
if you judge it to be necessary
nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
-
(từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
-
làm quan toà
-
làm người phân xử, làm trọng tài
-
xét, xét xử, xét đoán
Từ gần giống