112
redeem
mua lại, chuộc lại (vật cầm thế...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
113
drop
rơi, rớt xuống, gục xuống
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
115
bring
cầm lại, đem lại, mang lại, xác...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
116
loot
cướp bóc, cướp phá
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
117
seek
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm c...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
118
catch
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
119
smell
ngửi, ngửi thấy, thấy mùi
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi