TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: seek

/si:k/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được

    to seek employment

    tìm việc làm

    to go seeking advice

    đi tìm sự giúp đỡ ý kiến

  • mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng

    to seek to make peace

    cố gắng dàn hoà

    to seek someone's life' to seek to kill someone

    nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai

  • thỉnh cầu, yêu cầu

    to seek someone's aid

    yêu cầu sự giúp đỡ của ai

  • theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi

    to seek out the author of a murder

    tìm thủ phạm cho vụ giết người

  • tìm thấy

    good teacher are to seek

    còn thiếu nhiều giáo viên giỏi

    to be to seek in grammar

    cần phải học thêm ngữ pháp

    Cụm từ/thành ngữ

    to seek after

    to seek for

    đi tìm, tìm kiếm

    to seek out

    tìm, nhằm tìm (ai)

    thành ngữ khác