703.
smut
vết nhọ
Thêm vào từ điển của tôi
704.
clock
đường chỉ viền ở cạnh bít tất
Thêm vào từ điển của tôi
706.
easy
thoải mái, thanh thản, không lo...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
707.
search
sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; s...
Thêm vào từ điển của tôi
708.
boarding
sự lót ván, sự lát ván
Thêm vào từ điển của tôi
709.
refine
lọc, lọc trong, luyện tinh, tin...
Thêm vào từ điển của tôi
710.
sought
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm c...
Thêm vào từ điển của tôi