Từ: shark
/ʃɑ:k/
-
danh từ
(động vật học) cá nhám, cá mập
man-eating shark
cá mập trắng
-
kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
-
động từ
lừa gạt; làm ăn bất chính
to shark for a living
lừa đảo để số
-
ngốn nuốt
Từ gần giống