TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sunny

/'sʌni/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    nắng, có nhiều ánh nắng

    the sunny side

    phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)

  • vui vẻ, hớn hở, tươi sáng

    a sunny smile

    nụ cười hớn hở

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on the sunny side of forty (fifty..)

    chưa đến 40 (50...) tuổi