TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: used

/ju:zd/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    thường dùng, đang dùng

  • cũ, đ dùng rồi (đồ vật)

    used clothes

    áo quần cũ

  • quen

    used to danger

    quen với nguy hiểm