TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

681. mike microphone, mic Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
682. gotta phải(have got to = have to) Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
683. brother anh; em trai Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
684. property quyền sở hữu, tài sản, của cải,... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
685. under dưới, ở dưới Giới từ
Thêm vào từ điển của tôi
686. clock đường chỉ viền ở cạnh bít tất

Thêm vào từ điển của tôi
687. skill sự khéo léo, sự khéo tay, sự ti...

Thêm vào từ điển của tôi
688. pressure sức ép, áp lực, áp suất Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
689. lost mất không còn nữa Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
690. boarding sự lót ván, sự lát ván

Thêm vào từ điển của tôi