Từ: reference
-
danh từ
sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết
outside the reference of the tribunal
ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
-
sự hỏi ý kiến
he acted without reference to me
anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi
-
sự xem, sự tham khảo
to make reference to a dictionary
tham khảo từ điển
a book of reference
sách tham khảo
-
sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến
to make reference to a fact
nhắc đến một sự việc gì
-
sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới
in (with) reference to
về (vấn đề gì...); có liên quan tới
without reference to
không có liên quan gì đến; không kể gì
-
sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)
to take up someone's references
tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai
to have good references
có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt
-
dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)
Từ gần giống