TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unseal

/' n'si:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to unseal someone's eyes

    (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ