54431.
icterical
(y học) thuốc chữa vàng da
Thêm vào từ điển của tôi
54432.
interpolar
giữa hai cực (quả đất); giữa cá...
Thêm vào từ điển của tôi
54433.
organdy
vải phin nõn ocganđi
Thêm vào từ điển của tôi
54434.
pistachio
cây hồ trăn
Thêm vào từ điển của tôi
54435.
steerable
có thể lái được
Thêm vào từ điển của tôi
54436.
thievish
hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
54437.
transpose
đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
Thêm vào từ điển của tôi
54438.
gyrene
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), ...
Thêm vào từ điển của tôi
54439.
papillose
(như) papillary
Thêm vào từ điển của tôi
54440.
pistil
(thực vật học) nhuỵ (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi