54461.
lobworm
(động vật học) sâu cát
Thêm vào từ điển của tôi
54462.
stock-broking
sự mua bán cổ phần chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
54463.
stratiform
thành tầng, thành lớp
Thêm vào từ điển của tôi
54464.
sweetmeat
của ngọt, mứt, kẹo
Thêm vào từ điển của tôi
54465.
chaffer
người hay nói đùa, người hay bỡ...
Thêm vào từ điển của tôi
54466.
delectus
sách trích giảng (gồm những đoạ...
Thêm vào từ điển của tôi
54467.
indian club
cái chuỳ (để tập thể dục)
Thêm vào từ điển của tôi
54468.
polacre
(hàng hải) thuyền buôn ba buồm ...
Thêm vào từ điển của tôi
54469.
semicolon
dấu chấm phẩy
Thêm vào từ điển của tôi
54470.
sickliness
tình trạng đau yếu, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi