TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54451. devilishness tính ma tà, tính gian tà, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
54452. inlying nằm ở trong

Thêm vào từ điển của tôi
54453. neology sự dùng từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
54454. paraphysis (thực vật học) tơ bên

Thêm vào từ điển của tôi
54455. sheep-walk đồng cỏ nuôi cừu

Thêm vào từ điển của tôi
54456. strigous (thực vật học) có lông cứng (lá...

Thêm vào từ điển của tôi
54457. succursal succursal church nhà thờ nhánh ...

Thêm vào từ điển của tôi
54458. supercilious kiêu kỳ, khinh khỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
54459. dolefulness sự đau buồn, sự buồn khổ

Thêm vào từ điển của tôi
54460. exhale bốc lên, toả ra

Thêm vào từ điển của tôi