54421.
prosopopoeia
(văn học) sự miêu tả người chết...
Thêm vào từ điển của tôi
54422.
runner
người tuỳ phái (ở ngân hàng)
Thêm vào từ điển của tôi
54423.
sibilation
(ngôn ngữ học) sự đọc thành âm ...
Thêm vào từ điển của tôi
54424.
techiness
tính hay bực mình; tính dễ bực ...
Thêm vào từ điển của tôi
54425.
ubiety
tính có ở một nơi nhất định; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
54426.
viminal
(thực vật học) (thuộc) cành; (t...
Thêm vào từ điển của tôi
54427.
astragal
(kiến trúc) đường viền đỉnh, đư...
Thêm vào từ điển của tôi
54428.
beldam
mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia
Thêm vào từ điển của tôi
54429.
cruet
lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để...
Thêm vào từ điển của tôi
54430.
dinoceras
(động vật học) khủng giác
Thêm vào từ điển của tôi