54401.
cart-road
đường cho xe bò đi
Thêm vào từ điển của tôi
54402.
cavicorne
(động vật học)
Thêm vào từ điển của tôi
54403.
diffidence
sự thiếu tự tin
Thêm vào từ điển của tôi
54404.
disleaf
tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụn...
Thêm vào từ điển của tôi
54405.
eduction
sự rút ra
Thêm vào từ điển của tôi
54406.
fishiness
tính chất như cá
Thêm vào từ điển của tôi
54407.
fox-trap
bẫy cáo
Thêm vào từ điển của tôi
54408.
iodide
(hoá học) Ioddua
Thêm vào từ điển của tôi
54409.
jum-off
(thể dục,thể thao) sự xuất phát...
Thêm vào từ điển của tôi
54410.
melanic
(y học) (thuộc) chứng nhiễm mêl...
Thêm vào từ điển của tôi