54381.
defensible
có thể bảo vệ được, có thể phòn...
Thêm vào từ điển của tôi
54382.
dihedon
(toán học) nhị diện
Thêm vào từ điển của tôi
54383.
psilosis
(y học) bệnh trụi lông, bệnh tr...
Thêm vào từ điển của tôi
54384.
tendinous
(thuộc) gân
Thêm vào từ điển của tôi
54385.
charnel-house
nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt
Thêm vào từ điển của tôi
54387.
leptocephalic
(giải phẫu) có sọ hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
54388.
torrid
nóng như thiêu như đốt
Thêm vào từ điển của tôi
54389.
xylophagous
(động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (s...
Thêm vào từ điển của tôi
54390.
cow-leech
(thông tục) thú y sĩ
Thêm vào từ điển của tôi