54361.
fibrilliform
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
54362.
house-flag
cờ hãng (ở trên tàu của một hãn...
Thêm vào từ điển của tôi
54363.
lyceum
(Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten...
Thêm vào từ điển của tôi
54364.
mobilise
huy động, động viên
Thêm vào từ điển của tôi
54365.
nubility
tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, t...
Thêm vào từ điển của tôi
54366.
uncontaminated
không bị làm bẩn, không bị làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
54367.
catabolite
(sinh vật học) chất dị hoá, sản...
Thêm vào từ điển của tôi
54368.
chorister
người hát ở đội hợp xướng (nhà ...
Thêm vào từ điển của tôi
54369.
permian
...
Thêm vào từ điển của tôi
54370.
reboant
(thơ ca) vang lại oang oang
Thêm vào từ điển của tôi