54351.
kaput
(từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử r...
Thêm vào từ điển của tôi
54353.
microtome
dao cắt vi, máy vi phẫu
Thêm vào từ điển của tôi
54355.
sarcenet
tơ mịn (để làm lót...)
Thêm vào từ điển của tôi
54356.
scoter
(động vật học) vịt biển
Thêm vào từ điển của tôi
54357.
stalactiform
có hình chuông đá, có hình vú đ...
Thêm vào từ điển của tôi
54358.
tyrannise
hành hạ, áp chế
Thêm vào từ điển của tôi
54359.
darwinism
học thuyết Đắc-uyn
Thêm vào từ điển của tôi
54360.
fibrilliform
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi