54321.
news-film
phim thời sự
Thêm vào từ điển của tôi
54322.
onomatop
từ tượng thanh
Thêm vào từ điển của tôi
54323.
raptores
loài chim ăn thịt
Thêm vào từ điển của tôi
54324.
softish
hơi mềm
Thêm vào từ điển của tôi
54325.
arquebus
súng hoả mai
Thêm vào từ điển của tôi
54326.
giblets
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng...
Thêm vào từ điển của tôi
54327.
lactasion
sự sinh sữa, sự chảy sữa
Thêm vào từ điển của tôi
54328.
mental home
bệnh viện tinh thần kinh, nhà t...
Thêm vào từ điển của tôi
54329.
mo
(thông tục) (như) moment
Thêm vào từ điển của tôi
54330.
otophone
ống nghe (cho người nghễnh ngãn...
Thêm vào từ điển của tôi