54291.
unflinchingness
tính không cùn bước, tính vững ...
Thêm vào từ điển của tôi
54292.
eating hall
phòng ăn công cộng
Thêm vào từ điển của tôi
54293.
greylag
(từ lóng) ngỗng xám (một loại n...
Thêm vào từ điển của tôi
54294.
puccoon
(thực vật học) có rể màu
Thêm vào từ điển của tôi
54295.
seismometric
(thuộc) máy đo địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi
54296.
terpsichore
(thần thoại,thần học) nữ thần c...
Thêm vào từ điển của tôi
54297.
cheesiness
chất phó mát; mùi phó mát
Thêm vào từ điển của tôi
54298.
el dorado
(El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ ...
Thêm vào từ điển của tôi
54299.
flannel
vải flanen
Thêm vào từ điển của tôi
54300.
ogam
chữ ogam (hệ thống chữ cái của ...
Thêm vào từ điển của tôi