TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54301. chiliferous (sinh vật học) có dịch dưỡng

Thêm vào từ điển của tôi
54302. emplacement địa điểm

Thêm vào từ điển của tôi
54303. epicene (ngôn ngữ học) (thuộc) giống tr...

Thêm vào từ điển của tôi
54304. megacycle Mêgaxic

Thêm vào từ điển của tôi
54305. millenarian (như) millenary

Thêm vào từ điển của tôi
54306. octavo (ngành in) khổ tám

Thêm vào từ điển của tôi
54307. orthoclase (khoáng chất) Octocla

Thêm vào từ điển của tôi
54308. rewound cuốn lại (dây, phim...)

Thêm vào từ điển của tôi
54309. signal-station đài tín hiệu

Thêm vào từ điển của tôi
54310. sphacelate (y học) làm mắc bệnh thối hoại

Thêm vào từ điển của tôi