54331.
ptyalin
(sinh vật học) Tyalin, men nước...
Thêm vào từ điển của tôi
54333.
yearlong
lâu một năm, dài một năm
Thêm vào từ điển của tôi
54334.
greensick
(y học) mắc bệnh xanh lướt
Thêm vào từ điển của tôi
54335.
intellection
sự hiểu biết, quá trình hiểu bi...
Thêm vào từ điển của tôi
54337.
luxate
làm trật khớp, làm sai khớp
Thêm vào từ điển của tôi
54338.
cooperage
nghề đóng thùng
Thêm vào từ điển của tôi
54339.
eye-servant
người hầu hay lỉnh việc (chỉ th...
Thêm vào từ điển của tôi
54340.
gainer
người được, người thắng cuộc
Thêm vào từ điển của tôi