TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54331. broadside (hàng hải) phần mạn tàu nổi trê...

Thêm vào từ điển của tôi
54332. coalbin thùng than

Thêm vào từ điển của tôi
54333. communicable có thể truyền đạt, có thể cho b...

Thêm vào từ điển của tôi
54334. condensable có thể hoá đặc (chất lỏng); có ...

Thêm vào từ điển của tôi
54335. eschalot (thực vật học) hành tăm

Thêm vào từ điển của tôi
54336. humorist người hài hước, người hay khôi ...

Thêm vào từ điển của tôi
54337. intergranular giữa các hạt (tinh thể)

Thêm vào từ điển của tôi
54338. kier thùng chuội vải

Thêm vào từ điển của tôi
54339. manducate nhai

Thêm vào từ điển của tôi
54340. oar-lock cọc chèo

Thêm vào từ điển của tôi