TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54341. snuffle sự khụt khịt; sự hít mạnh

Thêm vào từ điển của tôi
54342. sonancy (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có th...

Thêm vào từ điển của tôi
54343. sternmost (hàng hải) ở tận cuối tàu; ở đằ...

Thêm vào từ điển của tôi
54344. subedit sửa lại (một bài báo) cho đúng

Thêm vào từ điển của tôi
54345. treponema khuẩn xoắn

Thêm vào từ điển của tôi
54346. tutorage trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị...

Thêm vào từ điển của tôi
54347. write-off (thông tục) sự bỏ đi

Thêm vào từ điển của tôi
54348. blockhouse (quân sự) lô cốt

Thêm vào từ điển của tôi
54349. cimmerlan tối như bưng

Thêm vào từ điển của tôi
54350. differentia dấu hiệu phân biệt đặc trưng (c...

Thêm vào từ điển của tôi