54341.
lactescent
giống sữa, đục như sữa
Thêm vào từ điển của tôi
54342.
makeshifness
tính chất để dùng tạm thời, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
54343.
outvie
thắng (trong cuộc đua)
Thêm vào từ điển của tôi
54344.
pay-box
nơi trả tiền, ghi sê
Thêm vào từ điển của tôi
54345.
root crop
các loại cây ăn củ (cà rốt, củ ...
Thêm vào từ điển của tôi
54347.
specially
đặc biệt, riêng biệt
Thêm vào từ điển của tôi
54348.
stakeholder
người giữ tiền đặt cược
Thêm vào từ điển của tôi
54349.
stipate
(thực vật học) mau, dày, sát
Thêm vào từ điển của tôi
54350.
end-up
(thông tục) hếch (mũi...)
Thêm vào từ điển của tôi