TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54341. hydrargyric (thuộc) thuỷ ngân

Thêm vào từ điển của tôi
54342. ichthyologic (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, n...

Thêm vào từ điển của tôi
54343. pot paper giấy khổ 39 x 31, 3 cm

Thêm vào từ điển của tôi
54344. ptyalin (sinh vật học) Tyalin, men nước...

Thêm vào từ điển của tôi
54345. rifle-green lục sẫm

Thêm vào từ điển của tôi
54346. yearlong lâu một năm, dài một năm

Thêm vào từ điển của tôi
54347. greensick (y học) mắc bệnh xanh lướt

Thêm vào từ điển của tôi
54348. intellection sự hiểu biết, quá trình hiểu bi...

Thêm vào từ điển của tôi
54349. irrecocilability sự không thể hoà giải được

Thêm vào từ điển của tôi
54350. luxate làm trật khớp, làm sai khớp

Thêm vào từ điển của tôi