54371.
gardenia
(thực vật học) cây dành dành
Thêm vào từ điển của tôi
54372.
holloa
ê!, này!
Thêm vào từ điển của tôi
54373.
inauspicious
mang điềm xấu; gở; bất hạnh, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
54374.
isogamous
(sinh vật học) đẳng giao
Thêm vào từ điển của tôi
54375.
plumbeous
(thuộc) chì; như chì; láng như ...
Thêm vào từ điển của tôi
54376.
prang
(hàng không), (từ lóng) ném bo...
Thêm vào từ điển của tôi
54377.
re-form
tổ chức lại, cải tổ lại (một đơ...
Thêm vào từ điển của tôi
54378.
roborant
(y học) bổ thuốc
Thêm vào từ điển của tôi
54379.
stonily
chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô...
Thêm vào từ điển của tôi
54380.
absolutism
(chính trị) sự chuyên chế, chín...
Thêm vào từ điển của tôi