54411.
foreplane
(kỹ thuật) cái bào phác (loại b...
Thêm vào từ điển của tôi
54412.
mossiness
tình trạng có rêu
Thêm vào từ điển của tôi
54413.
rhapsodist
người làm vè lịch sử
Thêm vào từ điển của tôi
54414.
tartish
hơi chua; hơi chát
Thêm vào từ điển của tôi
54415.
caftan
áo captan (áo dài của người Thổ...
Thêm vào từ điển của tôi
54416.
killick
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo ...
Thêm vào từ điển của tôi
54417.
logogriph
phép đố chữ
Thêm vào từ điển của tôi
54418.
regicide
người giết vua, kẻ dự mưu giết ...
Thêm vào từ điển của tôi
54419.
vesiculation
sự hình thành bọng, sự hình thà...
Thêm vào từ điển của tôi
54420.
acridity
vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
Thêm vào từ điển của tôi