TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54481. dephosphorise (hoá học) loại phôtpho

Thêm vào từ điển của tôi
54482. necrotic (sinh vật học) chết hoại

Thêm vào từ điển của tôi
54483. pierage thuế bến, thuế cầu tàu

Thêm vào từ điển của tôi
54484. synovitis (y học) viêm màng hoạt dịch

Thêm vào từ điển của tôi
54485. uliginous mọc ở chỗ có bùn

Thêm vào từ điển của tôi
54486. uncross buông ra không bắt chéo (chân),...

Thêm vào từ điển của tôi
54487. week-day ngày thường trong tuần (không p...

Thêm vào từ điển của tôi
54488. accursal sự kết tội, sự buộc tội; sự bị ...

Thêm vào từ điển của tôi
54489. priggery thói lên mặt ta đây hay chữ, th...

Thêm vào từ điển của tôi
54490. reverberant dội lại, vang lại (tiếng); phản...

Thêm vào từ điển của tôi