54511.
synonymic
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ ...
Thêm vào từ điển của tôi
54512.
upborne
đỡ, nâng; giưng cao
Thêm vào từ điển của tôi
54513.
cetacian
(động vật học) (thuộc) bộ cá vo...
Thêm vào từ điển của tôi
54514.
imaginariness
tính chất tưởng tượng, tính khô...
Thêm vào từ điển của tôi
54515.
knee-hole
chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở gi...
Thêm vào từ điển của tôi
54516.
meanness
tính hèn hạ, tính bần tiện, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
54517.
muckle
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
54518.
salt beef
thịt ướp muối
Thêm vào từ điển của tôi
54519.
ceylonese
(thuộc) Xơ-ri-lan-ca
Thêm vào từ điển của tôi
54520.
how...soever
dù sao, dù thế nào, dù đến chừn...
Thêm vào từ điển của tôi