TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54541. pin-money tiền để hàng năm may quần áo; t...

Thêm vào từ điển của tôi
54542. taenia (động vật học) sán dây, sán xơ ...

Thêm vào từ điển của tôi
54543. burgoo (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc

Thêm vào từ điển của tôi
54544. flim-flam chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao

Thêm vào từ điển của tôi
54545. half-and-half nửa nọ, nửa kia (trộn vào với n...

Thêm vào từ điển của tôi
54546. hypsometric (thuộc) phép đo độ cao

Thêm vào từ điển của tôi
54547. junk-shop cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
54548. luminiferous toả ánh sáng; truyền ánh sáng

Thêm vào từ điển của tôi
54549. mincemeat nhân quả băm (nhân bánh bằng qu...

Thêm vào từ điển của tôi
54550. optative (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong...

Thêm vào từ điển của tôi