TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54521. flim-flam chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao

Thêm vào từ điển của tôi
54522. half-and-half nửa nọ, nửa kia (trộn vào với n...

Thêm vào từ điển của tôi
54523. hypsometric (thuộc) phép đo độ cao

Thêm vào từ điển của tôi
54524. junk-shop cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
54525. luminiferous toả ánh sáng; truyền ánh sáng

Thêm vào từ điển của tôi
54526. mincemeat nhân quả băm (nhân bánh bằng qu...

Thêm vào từ điển của tôi
54527. optative (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong...

Thêm vào từ điển của tôi
54528. oxycephalic (giải phẫu) đầu nhọn

Thêm vào từ điển của tôi
54529. scientism tinh thần khoa học, thái độ kho...

Thêm vào từ điển của tôi
54530. tenability tính có thể giữ được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi