Từ: enjoin
/in'dʤɔin/
-
động từ
khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị
to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody
ra lệnh cho ai phải làm gì
to enjoin that some action must be taken
chỉ thị bắt phải có một hành động gì
-
(pháp lý) ra lệnh cấm
Từ gần giống