Từ: empoison
/im'pɔizn/
-
động từ
cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
-
(nghĩa bóng) đầu độc
Cụm từ/thành ngữ
to empoison someone's mind against somebody
làm cho ai căm ghét ai