TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49411. ovoviviparity (động vật học) sự đẻ trứng thai

Thêm vào từ điển của tôi
49412. pederasty thói đồng dâm nam

Thêm vào từ điển của tôi
49413. pestology khoa nghiên cứu vật hại

Thêm vào từ điển của tôi
49414. cuisse (sử học) giáp che đùi

Thêm vào từ điển của tôi
49415. kid-glove khảnh, cảnh vẻ

Thêm vào từ điển của tôi
49416. noria guồng đạp nước

Thêm vào từ điển của tôi
49417. orthocentric (toán học) trực tâm

Thêm vào từ điển của tôi
49418. paranoea (y học) Paranoia, chứng hoang t...

Thêm vào từ điển của tôi
49419. sissoo gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ân...

Thêm vào từ điển của tôi
49420. somnambulistic (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ng...

Thêm vào từ điển của tôi