TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: larrikin

/'lærikin/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh

  • thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)

  • tính từ

    ồn ào, om sòm

  • lỗ mãng, thô bỉ