TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49381. revilalize lại tiếp sức sống cho, lại tiếp...

Thêm vào từ điển của tôi
49382. sempstress cô thợ may

Thêm vào từ điển của tôi
49383. splenii (giải phẫu) cơ gối

Thêm vào từ điển của tôi
49384. turkey-poult gà tây con

Thêm vào từ điển của tôi
49385. unteachable không dạy bo được; khó bo, khó ...

Thêm vào từ điển của tôi
49386. white horses sóng bạc đầu

Thêm vào từ điển của tôi
49387. adonize làm dáng, làm ra vẻ người đẹp t...

Thêm vào từ điển của tôi
49388. aryan (thuộc) người A-ri-an

Thêm vào từ điển của tôi
49389. carnal (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục ...

Thêm vào từ điển của tôi
49390. cyclotron (vật lý) xyclôtron

Thêm vào từ điển của tôi