49371.
screw coupling
(kỹ thuật) khớp trục ren
Thêm vào từ điển của tôi
49373.
amplidyne
(vật lý) Ampliđyn
Thêm vào từ điển của tôi
49374.
autolysis
(sinh vật học) sự ưu tiên
Thêm vào từ điển của tôi
49375.
cordite
cođit (thuốc nổ không khói)
Thêm vào từ điển của tôi
49376.
dog-box
(ngành đường sắt) toa chở chó
Thêm vào từ điển của tôi
49377.
euphemize
diễn đạt bằng lối nói trại, diễ...
Thêm vào từ điển của tôi
49378.
flukily
ăn may, may mắn
Thêm vào từ điển của tôi
49379.
gofer
bánh kẹp ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa M...
Thêm vào từ điển của tôi
49380.
penult
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cu...
Thêm vào từ điển của tôi