TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49371. turkey-poult gà tây con

Thêm vào từ điển của tôi
49372. unteachable không dạy bo được; khó bo, khó ...

Thêm vào từ điển của tôi
49373. white horses sóng bạc đầu

Thêm vào từ điển của tôi
49374. adonize làm dáng, làm ra vẻ người đẹp t...

Thêm vào từ điển của tôi
49375. aryan (thuộc) người A-ri-an

Thêm vào từ điển của tôi
49376. carnal (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục ...

Thêm vào từ điển của tôi
49377. cyclotron (vật lý) xyclôtron

Thêm vào từ điển của tôi
49378. economization sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụn...

Thêm vào từ điển của tôi
49379. hexavalent (hoá học) có hoá trị sáu

Thêm vào từ điển của tôi
49380. mamillary hình núm vú

Thêm vào từ điển của tôi