TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49401. unprefaced không có lời tựa, không có lời ...

Thêm vào từ điển của tôi
49402. ascarid (y học) giun đũa

Thêm vào từ điển của tôi
49403. cattle-leader cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò...

Thêm vào từ điển của tôi
49404. conchologist nhà nghiên cứu động vật thân mề...

Thêm vào từ điển của tôi
49405. corkage sự đóng nút chai

Thêm vào từ điển của tôi
49406. ecstaseid ở trong tình trạng mê ly

Thêm vào từ điển của tôi
49407. electrocution sự xử tử bằng điện

Thêm vào từ điển của tôi
49408. expressly riêng để, chỉ để; cốt để

Thêm vào từ điển của tôi
49409. friction-gearing (kỹ thuật) sự truyền động ma xá...

Thêm vào từ điển của tôi
49410. hylic (thuộc) vật chất

Thêm vào từ điển của tôi