Từ: chortle
/'tʃɔ:tl/
-
danh từ
tiếng cười giòn như nắc nẻ
-
đội hợp xướng
-
bài hát hợp xướng
-
đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)
-
tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt
in chortle
đồng thanh, nhất loạt
to answers a question in chortle
đồng thanh trả lời câu hỏi