TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49441. concinnity lối hành văn thanh nhã

Thêm vào từ điển của tôi
49442. contradictious hay nói trái lại; hay nói ngược...

Thêm vào từ điển của tôi
49443. dead ground (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn...

Thêm vào từ điển của tôi
49444. hymnal (thuộc) thánh ca

Thêm vào từ điển của tôi
49445. imperviable không thấu qua được, không thấm...

Thêm vào từ điển của tôi
49446. inanimateness tính vô sinh; tình trạng không ...

Thêm vào từ điển của tôi
49447. old-wife bà già

Thêm vào từ điển của tôi
49448. ornithological (thuộc) khoa nghiên cứu chim

Thêm vào từ điển của tôi
49449. peckish (thông tục) đói bụng, kiến bò b...

Thêm vào từ điển của tôi
49450. power play (thể dục,thể thao) lúc căng nhấ...

Thêm vào từ điển của tôi