49451.
dutiable
phải nộp thuế phải đóng thuế
Thêm vào từ điển của tôi
49453.
metallization
sự chế thành kin loại
Thêm vào từ điển của tôi
49454.
mummery
kịch câm
Thêm vào từ điển của tôi
49455.
pyosis
(y học) sự mưng mủ
Thêm vào từ điển của tôi
49457.
fer de lance
(động vật học) rắn mũi thương, ...
Thêm vào từ điển của tôi
49458.
implead
(pháp lý) kiện, khởi tố
Thêm vào từ điển của tôi
49459.
opisometer
cái đo đường cong
Thêm vào từ điển của tôi
49460.
pasteurism
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh d...
Thêm vào từ điển của tôi