TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49481. milk-ranch (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại nuôi bò s...

Thêm vào từ điển của tôi
49482. monasticism đời sống ở tu viện

Thêm vào từ điển của tôi
49483. percale vải peccan (một thứ vải mịn)

Thêm vào từ điển của tôi
49484. porkling lợn con, lợn nh

Thêm vào từ điển của tôi
49485. remunerative để thưởng, để trả công, để đền ...

Thêm vào từ điển của tôi
49486. saccharification (hoá học) sự hoá đường

Thêm vào từ điển của tôi
49487. self-content tự mãn

Thêm vào từ điển của tôi
49488. sesterce (sử học) đồng xettec (tiền cổ L...

Thêm vào từ điển của tôi
49489. abradant làm mòn, mài mòn

Thêm vào từ điển của tôi
49490. cold-hearted lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm

Thêm vào từ điển của tôi