49501.
prelatical
(thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám ...
Thêm vào từ điển của tôi
49502.
pukkah
(Anh-Ân) đúng, không giả mạo, t...
Thêm vào từ điển của tôi
49505.
trommel
(ngành mỏ) sàng quay, thùng sàn...
Thêm vào từ điển của tôi
49507.
revilalize
lại tiếp sức sống cho, lại tiếp...
Thêm vào từ điển của tôi
49508.
sempstress
cô thợ may
Thêm vào từ điển của tôi
49509.
time-worn
mòn cũ, xơ xác vì thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
49510.
handwork
việc làm bằng tay, thủ công
Thêm vào từ điển của tôi