TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49531. oviferous (giải phẫu) có trứng, mang trứn...

Thêm vào từ điển của tôi
49532. pilch tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã ...

Thêm vào từ điển của tôi
49533. pollard con thú đã rụng sừng, thú mất s...

Thêm vào từ điển của tôi
49534. quibbler người hay chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
49535. shore-based (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (...

Thêm vào từ điển của tôi
49536. smallness sự nhỏ bé

Thêm vào từ điển của tôi
49537. space craft tàu vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
49538. spermatology tinh trùng học ((cũng) spermolo...

Thêm vào từ điển của tôi
49539. tabernacle rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng

Thêm vào từ điển của tôi
49540. unproclaimed không công bố, không tuyên bố

Thêm vào từ điển của tôi