TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49531. anthropomorphous giống hình người

Thêm vào từ điển của tôi
49532. giver người cho, người biếu, người tặ...

Thêm vào từ điển của tôi
49533. griskin thịt thăn lợn

Thêm vào từ điển của tôi
49534. hexachord (âm nhạc) chuỗi sáu âm

Thêm vào từ điển của tôi
49535. hydrozoa (động vật học) thuỷ tức tập đoà...

Thêm vào từ điển của tôi
49536. niggard người hà tiện, người keo kiệt

Thêm vào từ điển của tôi
49537. piffler người hay nói nhảm nhí, người h...

Thêm vào từ điển của tôi
49538. primatial (thuộc) tổng giám mục

Thêm vào từ điển của tôi
49539. saltigrade có chân nhảy (chân thích nghi v...

Thêm vào từ điển của tôi
49540. anthropophagi những kẻ ăn thịt người

Thêm vào từ điển của tôi