49511.
overborn
đè xuống, nén xuống
Thêm vào từ điển của tôi
49513.
sen
đồng xen (một xu, tiền Nhật)
Thêm vào từ điển của tôi
49514.
service-book
(tôn giáo) sách kinh, tập kinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
49515.
siderosis
(y học) chứng nhiễm sắt
Thêm vào từ điển của tôi
49516.
subahdar
(Anh-Ân) đại uý
Thêm vào từ điển của tôi
49517.
agaricaceous
(thực vật học) thuộc họ nấm tán
Thêm vào từ điển của tôi
49518.
hellene
người Hy-lạp
Thêm vào từ điển của tôi
49520.
watch-chain
dây đồng hồ
Thêm vào từ điển của tôi