TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49511. developable (toán học) có thể khai triển đư...

Thêm vào từ điển của tôi
49512. exegetist (tôn giáo) người luận bình, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
49513. exsiccate làm khô; làm khô héo

Thêm vào từ điển của tôi
49514. humdinger người cừ khôi, người chiến nhất

Thêm vào từ điển của tôi
49515. loftiness bề cao, độ cao, chiều cao

Thêm vào từ điển của tôi
49516. nightjar (động vật học) cú muỗi

Thêm vào từ điển của tôi
49517. octachord (âm nhạc) có tám dây (đàn)

Thêm vào từ điển của tôi
49518. overcritical quá khe khắt

Thêm vào từ điển của tôi
49519. placoid (động vật học) hình tấm (vây)

Thêm vào từ điển của tôi
49520. saurel (động vật học) cá sòng

Thêm vào từ điển của tôi