TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49511. canonise phong thánh, liệt vào hàng thán...

Thêm vào từ điển của tôi
49512. exterminator người triệt, người tiêu diệt, n...

Thêm vào từ điển của tôi
49513. hard-fisted có bàn tay cứng rắn

Thêm vào từ điển của tôi
49514. intestacy (pháp lý) tình trạng chết không...

Thêm vào từ điển của tôi
49515. parasitize (sinh vật học) ký sinh trên

Thêm vào từ điển của tôi
49516. polychromy thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ)

Thêm vào từ điển của tôi
49517. self-faced chưa đẽo (đá)

Thêm vào từ điển của tôi
49518. waist-deep đến thắt lưng

Thêm vào từ điển của tôi
49519. agonizing làm đau đớn, làm khổ sở, hành h...

Thêm vào từ điển của tôi
49520. antimilitarism chủ nghĩa chống quân phiệt

Thêm vào từ điển của tôi