TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flasket

/'flɑ:skit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thùng đựng quần áo giặt

  • bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)

  • chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá