Từ: imperforate
/im'pə:fərit/
-
tính từ
(giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
-
không có rìa răng cưa (tem)
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa